Sinh hoạt phí tại Nhật có đắt đỏ không?

Bạn vừa đặt chân sang Nhật với tư cách là du học sinh hay thực tập sinh. Và điều bạn lo lắng nhất là sinh hoạt phí tại Nhật liệu có đắt đỏ không? Sau đây mình xin phép chia sẻ cùng các bạn một số sinh hoạt phí, mua sắm hàng ngày để các bạn có một cái nhìn thực tế nhất.

Nhìn chung giá cả ở Nhật Bản đắt hơn so với ở Việt Nam khoảng 2,5 – 4 lần do mức sống ở đây cao hơn rất nhiều so với Việt Nam. Ví dụ bạn mua một hộp cơm hộp ở Việt Nam giá khoảng 30 nghìn thì ở Nhật nó có giá 600 yên khoảng 120.000 vnđ.  Và các thứ khác cũng gần tương tự.

Ở Nhật bạn có thể mua nước mắm Việt với giá 580 yên loại 500ml

Giá, Chi Tiêu, Mua sắm ở Nhật Bản có đắt không?

Thứ 4, 19 tháng 04 2017 14:35Giá, Chi Tiêu, Mua sắm ở Nhật có đắt không? là câu hỏi mà nhiều bạn trẻ thắc mắc khi có ý định sang Nhật Bản du học. Sau đây Du học Nhật Bản sẽ tổng hợp và so sánh vật giá trong mua sắm hàng ngày giữa Nhật Bản và Việt Nam cho bạn tham khảo nhé 

Nói chung giá cả ở Nhật Bản đắt hơn so với ở Việt Nam khoảng 2,5 – 4 lần do mức sống ở đây cao hơn rất nhiều so với Việt Nam. Ví dụ bạn mua một hộp cơm hộp ở Việt Nam giá khoảng 30 nghìn thì ở Nhật nó có giá 600 yên khoảng 120.000 vnđ.  Và các thứ khác cũng gần tương tự. Chi tiết các bạn xem theo dõi dưới đây:

Ở Nhật bạn có thể mua nước mắm Việt với giá 580 yên loại 500ml

1. Đồ ăn:
Gạo 5kg: 1500 yên ~ (trung bình: 2000 yên)
Thịt bò: 200 yên/100g ~
Thịt heo: 150 yên/100g ~
Sườn heo: 100 yên/100g ~
Thịt gà: 100 yên/100g ~
Cải thảo: 200 yên
Cải bắp: 100 yên ~ (trung bình: 200 yên)
Dưa leo: 100 yên ~ 200 yên / 3 trái
Rau: 100 yên ~ 200 yên / bó
Cà chua: 100 yên / 1 trái
Chuối: 100 yên / trái
Táo tây: 100 yên / trái ~
Đào: 200 yên / trái ~ (trung bình: 400 yên)
Hồng: 100 yên / trái ~
Cá: 100 yên/100g ~ (trung bình: 200 yên/100g)
Đường: 200 yên/kg
Muối: 200 yên/kg
Nước mắm: 400 yên/chai 300ml
Mỳ gói: 100 yên/gói
Cơm bình dân: 400 yên ~ (trung bình: 600 yên) 
Mỳ ramen: 600 yên ~ 900 yên / tô
Mỳ soba, mỳ udon: 400 ~ 700 yên / tô
Cơm phần (teishoku): 600 ~ 1,200 yên/phần 

2. Đồ uống:
Nước máy (ở Nhật nước máy uống được ngay): 0 yên
Chai nước khoáng 1.5L: 100 ~ 200 yên
Trà xanh 1.5L, hồng trà 1.5L, trà sữa 1.5L: 200 yên
Sữa tươi nguyên chất: 200 yên / hộp 1 lít
Sữa tươi 50%: 100 yên / hộp 1 lít ~
Bia lon: 200 yên/lon
Rượu hoa quả: 200 yên/lon
Nước quả (táo, cam): 100 ~ 200 yên / hộp 1 lít

3. Vật dụng cá nhân:
Xe đạp: 10,000 yên ~ 20,000 yên
Nệm: 5,000 yên ~
Chăn mùa đông: 5,000 yên ~
Chăn mỏng mùa hè: 2,000 yên ~
Quạt máy: 3,000 yên ~
Máy sưởi điện mùa đông: 3,000 yên ~
Quần tây: 3,000 yên ~ (trung bình: 5,000 yên)
Giày tây: 3,500 yên ~ (trung bình: 6,000 yên)
Áo sơ mi: 1,000 yên ~ (trung bình: 2,000 ~ 3,000)
Áo thun: 1,000 yên ~ (trung bình: 2,000)
Áo khoác mỏng: 1,000 yên ~ (trung bình: 2,000 ~ 3,000)
Áo khoác mùa đông: 5,000 yên ~
Giày thể thao: 3,000 yên ~ (trung bình: 6,000 yên)
Vớ chân: 100 yên/đôi
Quần jean: 2,000 yên ~

4. Đồ sinh hoạt:
Tủ lạnh: 20,000 yên ~
Tủ lạnh cũ: 6,000 yên ~
Máy giặt: 20,000 yên ~
Máy giặt cũ: 6,000 yên ~
Lò vi sóng: 8,000 yên ~
Nồi cơm điện: 4,000 yên ~ (trung bình: 6,000 yên)
Nồi: 1,000 yên ~
Chảo: 1,500 yên ~ (trung bình: 2,000 yên)
Chén: 100 yên/cái ~
Đũa: 100 yên/3 đôi ~
Dao: 100 yên/cái ~

Cửa hàng 100 yên là nơi bạn có thể bắt đầu cuộc sống mới không hề tốn kém

5. Giao thông:

Taxi: 600 yên/km
Tàu điện: 50 yên/km (ước lượng)
Xe bus: 50 yên/km
Xe bus cao tốc (chạy liên tỉnh ban đêm): 4,000 yên ~ 10,000 yên/lượt
Tàu shinkansen (siêu tốc): 6,000 yên / cự ly 200 km

6. Chi phí cố định:

Điện: 2,000 yên ~ / tháng
Tiền điện nếu dùng máy lạnh: 5,000 yên ~ / tháng
Tiền điện nếu dùng máy sưởi: 5,000 yên ~ / tháng
Nước: 2,000 yên ~ / tháng
Ga: 1,000 yên ~ / tháng (trung bình 2,000 yên nếu dùng nhiều)
Điện thoại: 1,200 yên ~ / tháng (trung bình: 2,000 ~ 4,000 yên)
Internet: 2,500 yên ~ / tháng (trung bình: 3,000 yên/tháng)
Bảo hiểm quốc dân: 2,000 ~ / tháng (1,200 yên/tháng nếu bạn chưa có thu nhập)

7. Tiền nhà:

Nhà không có nhà tắm tại Tokyo: 25,000 yên/tháng ~ (trung bình: 30,000 ~ 40,000 yên / tháng)
Tắm công cộng: 450 yên/lượt
Nhà có nhà tắm: 50,000 yên/tháng ~ (trung bình: 60,000 yên/tháng)
Nhà chung cư: 80,000 yên ~
Ký túc xá: 20,000 ~ 30,000 yên/tháng
Vùng nông thôn: 20,000 yên/tháng ~
Một lần chuyển nhà: Cần chuẩn bị số tiền 3 ~ 5 tháng (0 ~ 1 tháng tiền ra mắt, 1 ~ 2 tháng tiền cọc, 1 tháng tiền nhà đầu tiên, 1 tháng trả cho môi giới bất động sản). Ví dụ nếu bạn thuê nhà là 40,000 yên thì bạn cần chuẩn bị tối thiểu 40,000 x 4 = 160,000 yên.

Tổng chi phí sinh hoạt hàng tháng của du học sinh Việt tại Nhật

Tiền ăn (tự nấu): 20,000 yên
Tiền điện: 3,000 yên
Tiền nước: 2,000 yên
Tiền điện thoại: 2,000 yên
Tiền internet: 2,000 yên
Tiền đi lại: 5,000 yên
Bảo hiểm quốc dân: 1,000 yên (khi bạn chưa có thu nhập)
Tiền nhà: 30,000 yên
Tổng cộng: 65,000 yên / tháng
Tuy nhiên cũng có rất nhiều cách để tiết kiệm chi phí như sống cùng với bạn (có thể giảm các chi phí cố định xuống một nửa, nhất là tiền nhà), tự nấu ăn, thuê nhà ở xa để tiết kiệm tiền nhà, hạn chế đi lại, v.v… Trên thực tế có nhiều người có thể giảm chi phí xuống 40,000 ~ 50,000 yên/tháng.

Ở trên là giá sinh hoạt tại các thành phố lớn như Tokyo, Osaka. Khi bạn sống ở các tỉnh khác thì chi phí cũng rẻ hơn, bằng khoảng 75% ~ 85% (trung bình 80%) các chi phí ở trên.

Bạn đang có thắc mắc về du học Nhật?

  • Điều kiện và chi phí cần chuẩn bị cho du học Nhật Bản?
  • Học bổng Du học Nhật Bản 2020
  • Các khoá học về tiếng Nhật, văn hoá Nhật khi chuẩn bị hồ sơ?
  • GỌI NGAY HOTLINE 0386 26 27 25 để được tư vấn miễn phí
Để lại thông tin nhận tư vấn miễn phí